Lowkey là gì? Nghĩa lowkey trong tiếng Việt, cách dùng đúng chuẩn Gen Z

Mr & Mrs O'star

Xem thêm

Vibe kín mà chất, nói nhỏ thôi nhưng ai cũng hiểu.

Xem thêm

Định Nghĩa:

Lowkey là trạng thái “âm thầm – không phô” dùng để diễn tả cảm xúc, tính cách hoặc hành động kín đáo trên mạng xã hội.

Lowkey là từ lóng Gen Z (slang), nhưng trở nên phổ biến thông qua văn hóa mạng, meme và các nền tảng xã hội như TikTok, Instagram. Lowkey thường đi chung với những slang mạng khác để tạo vibe kín mà chất. Nếu bạn muốn hiểu thêm hệ sinh thái meme Gen Z, có thể xem: Trap là gì . Hai từ này cùng nằm trong nhóm văn hoá mạng, nhưng trap thiên về phong cách thẩm mỹ, còn lowkey nói về sắc thái cảm xúc.

Xem thêm

Phân tích chi tiết:

nghĩa
Lowkey = kín tiếng, giữ vibe nhẹ, không muốn làm quá.

nguồn gốc
Từ tiếng Anh “low-key”, dùng trong văn nói để giảm mức độ của cảm xúc.

cách dùng
Dùng khi muốn nói thật nhưng “hạ volume”, tránh lộ vibe quá mạnh.

Trong giao tiếp hằng ngày, lowkey hoạt động giống một bộ giảm thanh cho cảm xúc, tương tự cách từ: Chill là gì làm câu nói mềm hơn. Cả hai cùng thể hiện vibe nhẹ, ít áp lực, chuẩn đúng tinh thần Gen Z: nói thật nhưng không làm quá.

biến thể
lowkey obsessed, lowkey flex, lowkey want to, lowkey flirting.

Khi lowkey đi với hành vi giao tiếp, nó tạo ra những tổ hợp thú vị, đặc biệt khi đứng cạnh các thuật ngữ tương tác như: “Ghost là gì”. Nếu ghost là biến mất không dấu vết, thì lowkey lại là lên tiếng nhưng rất nhỏ, tạo sắc thái trái ngược nhưng bổ trợ semantic cho nhau.

ví dụ
“Tao lowkey thích bài này.”
“Lowkey muốn nghỉ làm nhưng chưa dám nói.”

Xem thêm

Áp dụng nhanh:

  • Lowkey muốn đi chơi nhưng trời lười.
  • Mình lowkey thích vibe nhẹ nhàng của bạn.
  • Lowkey ghen nhưng làm lơ cho sang.
  • Bài này lowkey gây nghiện.
  • Lowkey hơi stress nhưng vẫn chill.
  • Lowkey crush ai đó thì im im thôi.
Xem thêm

Cách dùng đúng

Lowkey phù hợp khi bạn muốn nói thật nhưng không muốn tạo drama. Một câu lowkey = giảm độ mạnh của cảm xúc.

Lowkey cũng dùng để mô tả tính cách: người sống kín, riêng tư, ít khoe, ít flex. Vibe này hợp với style Gen Z: tinh tế – không cần rầm rộ.

Trong hội thoại mạng xã hội, lowkey giúp câu văn “dịu vibe”, tránh nghe quá nghiêm trọng hoặc quá phô trương.

Xem thêm

Biến thể liên quan

  • highkey
  • lowkey obsessed
  • lowkey flex
  • lowkey want to
  • lowkey kinda
  • lowkey flirting

Nhiều bạn đọc hay nhầm lowkey với vibe buồn hoặc thu mình, nhưng thực tế nó tinh tế hơn thế. Nếu muốn phân biệt rõ giữa biểu cảm và tính cách, bạn có thể xem thêm: “Vibe là gì” để hiểu cách Gen Z mô tả năng lượng cá nhân trong giao tiếp.

Xem thêm

FAQ

Lowkey dịch là gì?
Kín đáo, không phô.

Lowkey là tính từ hay trạng từ?
Dùng linh hoạt, thường như trạng từ.

Lowkey có phải sống thu mình?
Không. Chỉ là giữ vibe kín hơn.

Lowkey dùng trong công việc được không?
Được, nhưng hợp văn cảnh casual.

Highkey khác lowkey thế nào?
Highkey = nói to, bộc lộ rõ cảm xúc.

Xem thêm

Twist Closing

Lowkey là cách nói “âm thầm nhưng thật lòng”.
Muốn hiểu vibe trái ngược? Đọc tiếp “highkey là gì”.

Xem thêm